Có 2 kết quả:
高档服装 gāo dàng fú zhuāng ㄍㄠ ㄉㄤˋ ㄈㄨˊ ㄓㄨㄤ • 高檔服裝 gāo dàng fú zhuāng ㄍㄠ ㄉㄤˋ ㄈㄨˊ ㄓㄨㄤ
gāo dàng fú zhuāng ㄍㄠ ㄉㄤˋ ㄈㄨˊ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) haute couture
(2) high fashion clothing
(2) high fashion clothing
Bình luận 0
gāo dàng fú zhuāng ㄍㄠ ㄉㄤˋ ㄈㄨˊ ㄓㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) haute couture
(2) high fashion clothing
(2) high fashion clothing
Bình luận 0